XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
XE NÂNG EP XFSERIES 4 – 5,5 TẤN
- Mã sp:
- Mô tả sản phẩm:
Model sản phẩm: XFseries 4 - 5,5
Tấn Hãng sản xuất: EP Equipment
Động cơ: Yannmar/Cummins/ Nissan
Nhiên liệu sử dụng: Dầu/Xăng/Ga
CTY TNHH TM DV NGUYÊN NGUYÊN THỊNH
Đc: 169 Đường 138, Tổ 3, KP4, P Tân Phú, Quận 9
Hotline: 0935 758 855
Email: nguyenthinhxenang@gmail.com
Web: xenangnguyennguyenthinh.com
- Lượt xem: 1508
- Hotline hỗ trợ 0933441179
TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI
1 ,Với sự xuất hiện model của xe nâng EP Equipment có nhiều tiện lợi sau an toàn, thoải mái và độ tin cậy nâng cao dẫn đến tiết kiệm năng lượng bảo vệ môi trường. Với những tiện nghi, độ tin cậy, an toàn, hiệu suất vượt trội để đáp ứng nhu cầu của tất cả các thị trường xe nâng cao cấp.
2 , Các bộ phận cấu thành xe nâng đều được nhập khẩu : hộp số, động cơ… phanh và các bộ phận khác cải thiện rất nhiều.
3, Các linh kiện đều để đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu CE.
4, Sử dụng toàn bộ ổ đĩa nổi và composite động cơ giảm chấn, động cơ và khung gầm để đạt được kết nối linh hoạt đầy đủ, rung chiếc xe hoàn hảo. .
5, Chỗ để chân của người lái xe cho cơ động để tăng 90% và không gian quan sát tăng lên 65% .
6, Sử dụng tích hợp mui xe động cơ, tăng cường độ cứng mui xe trong khi giảm tiếng ồn.
7, Két nước ống tản nhiệt công suất cao, các kênh làm mát tối ưu hóa để nâng cao hơn nữa khả năng tản nhiệt của chiếc xe, để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của động cơ.
8, Xy lanh nghiêng, xy lanh cầu lái đường kính với độ dày tăng lên, việc sử dụng hệ thống phanh nâng cao và như vậy để chiếc xe có thể đáp ứng một loạt các điều kiện làm việc xấu.
9, Sử dụng đơn giản, thiết kế mạnh mẽ : khung, kệ dụng cụ, bảo vệ trên không, máy hút khói, sàn được làm bằng thép dập.
10, Bàn đạp phanh thao tác micro xe cấu trúc tương tự treo, thao tác thoải mái hơn; các cơ chế bàn đạp ga để cố định các tấm phía trước, tránh được vấn đề chân ga trật khớp.
Model |
|
CPCD40/ CPQD40/ CPYD40/ CPQYD40 |
CPCD45/ CPQD45/ CPYD45/ CPQYD45 |
CPCD50/ CPYD50/ CPQD50/ CPQYD50 |
CPCD55/ CPQD55/ CPYD55/ CPQYD55 |
Động cơ sử dụng nhiên liệu |
DIESEL/ XĂNG/GA/ |
DIESEL/ XĂNG/GA/ |
DIESEL/ XĂNG/GA/ |
DIESEL/ XĂNG/GA/ |
|
Tải trọng tối đa |
kg |
4000 |
4500 |
5000 |
5500 |
Tâm tải |
mm |
500 |
|||
Tự trọng |
kg |
6500 |
6700 |
6850 |
7250 |
Chiều cao Cabin |
mm |
2270 |
|||
Chiều rộng |
mm |
3085 |
3115 |
3260 |
3330 |
Chiều dài xe |
mm |
1420 |
1503 |
1503 |
1503 |
Kích thước càng nâng, LxWxT |
mm |
1070x122x50 |
1070x122x50 |
1070x122x50 |
1200x150x60 |
Bán kính quay tròn |
mm |
2690 |
2720 |
2875 |
2905 |